Các tính từ cá tính trong tiếng Đức

 0    20 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
các tính từ cá tính
开始学习
Persönlichkeitsmerkmale (pl.)
tốt đẹp
开始学习
nett (m./f./n.)
thô lỗ
开始学习
unhöflich (m./f./n.)
nhút nhát
开始学习
schüchtern (m./f./n.)
tự tin
开始学习
zuversichtlich (m./f./n.)
lịch sự
开始学习
höflich (m./f./n.)
bất lịch sự
开始学习
unhöflich (m./f./n.)
làm việc chăm chỉ
开始学习
arbeitsam (m./f./n.)
lười biếng
开始学习
faul (m./f./n.)
ngốc nghếch
开始学习
blöd (m./f./n.)
thông minh
开始学习
intelligent (m./f./n.)
to tiếng
开始学习
laut (m./f./n.)
yên tĩnh
开始学习
ruhig (m./f./n.)
buồn cười
开始学习
lustig (m./f./n.)
kín đáo
开始学习
reserviert (m./f./n.)
hòa đồng
开始学习
gesellig (m./f./n.)
bủn xỉn
开始学习
geizig (m./f./n.)
hào phóng
开始学习
großzügig (m./f./n.)
tốt
开始学习
gut (m./f./n.)
xấu
开始学习
schlecht (m./f./n.)

您必须登录才能发表评论。