Các loại vải trong tiếng Pháp

 0    16 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
vải bông
开始学习
coton (m.)
vải voan
开始学习
mousseline de soie (f.)
vải len
开始学习
laine (f.)
vải lụa
开始学习
soie (f.)
da
开始学习
cuir (m.)
vải nhung
开始学习
velours (m.)
vải denim
开始学习
jean (m.)
vải jeans
开始学习
en jean (m.)
vải polyester
开始学习
polyester (m.)
vải tổng hợp
开始学习
synthétique (m.)
tơ nhân tạo
开始学习
rayonne (f.)
vải lanh
开始学习
lin (m.)
lụa cashmere
开始学习
cachemire (m.)
vải ren
开始学习
dentelle (f.)
vải lụa satin
开始学习
satin (m.)
vải nỉ
开始学习
feutre (m.)

您必须登录才能发表评论。