Các loại vải trong tiếng Lúc-xem-bua

 0    16 词汇卡    ultimate.vi.lb
打印 检查自己
 
问题 答案
vải bông
开始学习
Kotteng (m.)
vải voan
开始学习
Chiffon (m.)
vải len
开始学习
Woll (f.)
vải lụa
开始学习
Seid (f.)
da
开始学习
Lieder (n.)
vải nhung
开始学习
Samett (m.)
vải denim
开始学习
Jeans (f.)
vải jeans
开始学习
Jeans (f.)
vải polyester
开始学习
Polyester (n.)
vải tổng hợp
开始学习
syntheetesch
tơ nhân tạo
开始学习
Konschtseid (f.)
vải lanh
开始学习
Léngent (n.)
lụa cashmere
开始学习
Kaschmir (m.)
vải ren
开始学习
Spëtz (f.)
vải lụa satin
开始学习
Satin (m.)
vải nỉ
开始学习
Feuter (m.)

您必须登录才能发表评论。