Các loại vải trong tiếng Đức

 0    16 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
vải bông
开始学习
Baumwolle (f.)
vải voan
开始学习
Chiffon (m.)
vải len
开始学习
Wolle (f.)
vải lụa
开始学习
Seide (f.)
da
开始学习
Leder (n.)
vải nhung
开始学习
Samt (m.)
vải denim
开始学习
Denim (m.)
vải jeans
开始学习
Jeans (f.)
vải polyester
开始学习
Polyester (n.)
vải tổng hợp
开始学习
Kunststoffe (pl.)
tơ nhân tạo
开始学习
Kunstseide (f.)
vải lanh
开始学习
Leinen- (n.)
lụa cashmere
开始学习
Kaschmir (m.)
vải ren
开始学习
Spitze (f.)
vải lụa satin
开始学习
Satin- (m.)
vải nỉ
开始学习
Filz (m.)

您必须登录才能发表评论。