Các loại thịt trong tiếng Ý

 0    11 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
thịt
开始学习
carne (f.s)
thịt bò
开始学习
carne bovina (f.s)
thịt bê
开始学习
carne di vitello (f.s)
thịt nai
开始学习
carne di cervo (f.s)
thịt lợn
开始学习
carne di maiale (f.s)
thịt cừu
开始学习
carne di montone (f.s)
thịt gia cầm
开始学习
pollame (m.s)
thịt cừu
开始学习
agnello (m.s)
thịt gà
开始学习
carne di pollo (f.s)
thịt vịt
开始学习
carne di anatra (f.s)
thịt thỏ
开始学习
coniglio (m.s)

您必须登录才能发表评论。