Các loại thịt trong tiếng Đức

 0    11 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
thịt
开始学习
Fleisch (n.)
thịt bò
开始学习
Rindfleisch (n.)
thịt bê
开始学习
Kalbfleisch (n.)
thịt nai
开始学习
Wild (n.)
thịt lợn
开始学习
Schweinefleisch (n.)
thịt cừu
开始学习
Hammelfleisch (n.)
thịt gia cầm
开始学习
Geflügel (n.)
thịt cừu
开始学习
Lamm (n.)
thịt gà
开始学习
Hähnchen (n.)
thịt vịt
开始学习
Ente (f.)
thịt thỏ
开始学习
Hase (m.)

您必须登录才能发表评论。