Các loại thịt trong tiếng Croatia

 0    11 词汇卡    ultimate.vi.hrv
打印 检查自己
 
问题 答案
thịt
开始学习
meso (n.)
thịt bò
开始学习
govedina (f.)
thịt bê
开始学习
teletina (f.)
thịt nai
开始学习
divljač (m.)
thịt lợn
开始学习
svinjetina (f.)
thịt cừu
开始学习
ovčetina (f.)
thịt gia cầm
开始学习
perad (f.pl.)
thịt cừu
开始学习
janjetina (f.)
thịt gà
开始学习
piletina (f.)
thịt vịt
开始学习
pačetina (f.)
thịt thỏ
开始学习
zečetina (f.)

您必须登录才能发表评论。