Các loại cửa hàng trong tiếng Tây Ban Nha

 0    14 词汇卡    ultimate.vi.es
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cửa hàng bánh
开始学习
panadería (f.)
hiệu thuốc
开始学习
farmacía (f.)
cửa hàng quần áo
开始学习
tienda de ropa (f.)
trung tâm thương mại
开始学习
centro comercial (m.)
siêu thị
开始学习
supermercado (m.)
cửa hàng thực phẩm
开始学习
supermercado (m.)
cửa hàng thịt
开始学习
carnicería (f.)
cửa hàng sách
开始学习
librería (f.)
trung tâm thương mại
开始学习
grandes almacenes (m.pl.)
cửa hàng thú cưng
开始学习
tienda de mascotas (f.)
cửa hàng đồ gia dụng
开始学习
tienda de electrodomésticos (f.)
cửa hàng đồ cổ
开始学习
tienda de antigüedades (f.)
cửa hàng giày
开始学习
zapatería (f.)
cửa hàng đồ chơi
开始学习
juguetería (f.)

您必须登录才能发表评论。