Các loại cửa hàng trong tiếng Pháp

 0    14 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cửa hàng bánh
开始学习
boulangerie (f.)
hiệu thuốc
开始学习
pharmacie (f.)
cửa hàng quần áo
开始学习
boutique de vêtements (f.)
trung tâm thương mại
开始学习
centre commercial (m.)
siêu thị
开始学习
supermarché (m.)
cửa hàng thực phẩm
开始学习
épicerie (f.)
cửa hàng thịt
开始学习
boucherie (f.)
cửa hàng sách
开始学习
librairie (f.)
trung tâm thương mại
开始学习
grand magasin (m.)
cửa hàng thú cưng
开始学习
animalerie (f.)
cửa hàng đồ gia dụng
开始学习
magasin d'appareils (m.)
cửa hàng đồ cổ
开始学习
magasin d'antiquaire (m.)
cửa hàng giày
开始学习
magasin de chaussures (m.)
cửa hàng đồ chơi
开始学习
magasin de jouets (m.)

您必须登录才能发表评论。