Các loại cửa hàng trong tiếng Đức

 0    14 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cửa hàng bánh
开始学习
Bäckerei (f.)
hiệu thuốc
开始学习
Apotheke (f.)
cửa hàng quần áo
开始学习
Klamottenladen (m.)
trung tâm thương mại
开始学习
Einkaufszentrum (n.)
siêu thị
开始学习
Supermarkt (m.)
cửa hàng thực phẩm
开始学习
Lebensmittelmarkt (m.)
cửa hàng thịt
开始学习
Metzgerei (f.)
cửa hàng sách
开始学习
Buchhandlung (f.)
trung tâm thương mại
开始学习
Kaufhaus (n.)
cửa hàng thú cưng
开始学习
Tierhandlung (f.)
cửa hàng đồ gia dụng
开始学习
Elektronikgeschäft (n.)
cửa hàng đồ cổ
开始学习
Antiquitätengeschäft (n.)
cửa hàng giày
开始学习
Schuhladen (m.)
cửa hàng đồ chơi
开始学习
Spielzeugladen (m.)

您必须登录才能发表评论。