Các khái niệm địa lý trong tiếng Rumani

 0    16 词汇卡    ultimate.vi.ro
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
biển
开始学习
plajă (f.)
sa mạc
开始学习
deşert (n.)
rừng
开始学习
pădure (f.)
hồ
开始学习
lac (n.)
biển
开始学习
mare (f.)
đại dương
开始学习
ocean (n.)
ao
开始学习
iaz (n.)
sông
开始学习
râu (n.)
núi
开始学习
munte (m.)
suối
开始学习
curent (m.)
công viên
开始学习
parc (n.)
thành phố
开始学习
oraș (n.)
làng
开始学习
sat (n.)
thác nước
开始学习
cascadă (f.)
thung lũng
开始学习
vale (f.)
đảo
开始学习
insulă (f.)

您必须登录才能发表评论。