Các giác quan trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    9 词汇卡    ultimate.vi.pt
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
giác quan
开始学习
sentido (m.)
nhìn
开始学习
visão (f.)
nghe
开始学习
audição (f.)
ngửi
开始学习
olfato (m.)
nếm
开始学习
paladar (m.)
chạm
开始学习
tato (m.)
cân bằng
开始学习
equilíbrio (m.)
nhiệt độ
开始学习
temperatura (f.)
đau
开始学习
dor (f.)

您必须登录才能发表评论。