Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Đức

 0    13 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
xe đạp
开始学习
Fahrrad (n.)
dây xích
开始学习
Kette (f.)
bánh răng
开始学习
Kettenrad (n.)
ghi đông
开始学习
Lenker (m.)
phanh
开始学习
Bremse (f.)
lốp xe
开始学习
Reifen (m.)
vành bánh xe
开始学习
Felge (f.)
trục bánh xe
开始学习
Nabe (f.)
bàn đạp
开始学习
Pedal (n.)
hộp số
开始学习
Gangschaltung (f.)
yên xe
开始学习
Sattel (m.)
bơm lốp xe
开始学习
Fahrradpumpe (f.)
mũ bảo hiểm
开始学习
Helm (m.)

您必须登录才能发表评论。