Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    13 词汇卡    ultimate.vi.pt
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
xe đạp
开始学习
bicicleta (f.)
dây xích
开始学习
corrente (f.)
bánh răng
开始学习
roda de corrente (f.)
ghi đông
开始学习
guiador (m.)
phanh
开始学习
travão (m.)
lốp xe
开始学习
pneu (m.)
vành bánh xe
开始学习
aro (m.)
trục bánh xe
开始学习
cubo (m.)
bàn đạp
开始学习
pedal (m.)
hộp số
开始学习
mudança de velocidades (f.)
yên xe
开始学习
selim (m.)
bơm lốp xe
开始学习
bomba de bicicleta (f.)
mũ bảo hiểm
开始学习
capacete (m.)

您必须登录才能发表评论。