Các bộ phận cơ thể người trong tiếng Đức

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cơ quan
开始学习
Organ (n.)
phổi
开始学习
Lunge (f.)
gan
开始学习
Leber (f.)
tim
开始学习
Herz (n.)
thận
开始学习
Niere (f.)
não
开始学习
Gehirn (n.)
dạ dày
开始学习
Bauch (m.)
tụy
开始学习
Pankreas (m.)
lách
开始学习
Milz (f.)
ruột
开始学习
Innereien (pl.)
túi mật
开始学习
Gallenblase (f.)
bàng quang
开始学习
Harnblase (f.)

您必须登录才能发表评论。