Cá trong tiếng Ý

 0    16 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
开始学习
pesce (m.s)
cá tuyết
开始学习
merluzzo (m.s)
lươn
开始学习
anguilla (f.s)
cá chép
开始学习
carpa (f.s)
cá chó
开始学习
luccio (m.s)
cá hồi
开始学习
salmone (m.s)
cá ngừ
开始学习
tonno (m.s)
cá hồi
开始学习
trota (f.s)
cá trích
开始学习
aringa (f.s)
cá thu
开始学习
nasello (m.s)
cá mòi
开始学习
sardina (f.s)
tôm
开始学习
gamberetto (m.s)
cá mập
开始学习
squalo (m.s)
cá trích cơm
开始学习
spratto (m.s)
cá kiếm
开始学习
pesce spada (m.s)
cá vược
开始学习
Luccioperca (m.s)

您必须登录才能发表评论。