Cá trong tiếng Tây Ban Nha

 0    16 词汇卡    ultimate.vi.es
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
开始学习
pez (m.)
cá tuyết
开始学习
bacalao (m.)
lươn
开始学习
anguila (f.)
cá chép
开始学习
carpa (f.)
cá chó
开始学习
lucio (m.)
cá hồi
开始学习
salmón (m.)
cá ngừ
开始学习
atún (m.)
cá hồi
开始学习
trucha (f.)
cá trích
开始学习
arenque (m.)
cá thu
开始学习
merluza (f.)
cá mòi
开始学习
sardina (f.)
tôm
开始学习
camarón (m.)
cá mập
开始学习
tiburón (m.)
cá trích cơm
开始学习
espadín (m.)
cá kiếm
开始学习
pez espada (m.)
cá vược
开始学习
leucoma (m.)

您必须登录才能发表评论。