Cá trong tiếng Rumani

 0    16 词汇卡    ultimate.vi.ro
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
开始学习
peşti (m.pl.)
cá tuyết
开始学习
cod (m.)
lươn
开始学习
anghilă (f.)
cá chép
开始学习
crap (m.)
cá chó
开始学习
ştiucă (f.)
cá hồi
开始学习
somon (m.)
cá ngừ
开始学习
ton (m.)
cá hồi
开始学习
păstrăv (m.)
cá trích
开始学习
hering (m.)
cá thu
开始学习
merluciu (m.)
cá mòi
开始学习
sardea (f.)
tôm
开始学习
crevetă (f.)
cá mập
开始学习
rechin (m.)
cá trích cơm
开始学习
șprot (m.)
cá kiếm
开始学习
pește-spadă (m.)
cá vược
开始学习
șalău (m.)

您必须登录才能发表评论。