Bọ và côn trùng trong tiếng Ý

 0    20 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
bọ và côn trùng
开始学习
Insetti (m.p.)
kiến
开始学习
formica (f.s)
ong
开始学习
ape (f.s)
bọ cánh cứng
开始学习
scarabeo (m.s)
bươm bướm
开始学习
farfalla (f.s)
bọ chét
开始学习
pulce (f.s)
ruồi
开始学习
mosca
sâu bướm
开始学习
bruco
gián
开始学习
blatta
chuồn chuồn
开始学习
libellula
châu chấu
开始学习
cavalletta
con sâu non
开始学习
verme
bọ cánh cam
开始学习
coccinella
muỗi
开始学习
zanzara
ốc sên
开始学习
chiocciola
con ve
开始学习
zecca
ong vò vẽ
开始学习
vespa
con mối
开始学习
termite
bọ ngựa
开始学习
mantide religiosa
rết
开始学习
centopiedi

您必须登录才能发表评论。