Bọ và côn trùng trong tiếng Lúc-xem-bua

 0    20 词汇卡    ultimate.vi.lb
打印 检查自己
 
问题 答案
bọ và côn trùng
开始学习
Kiewerleken an Insekten (m.pl.)
kiến
开始学习
Ameis (f.)
ong
开始学习
Bei (f.)
bọ cánh cứng
开始学习
Kiewerlek (m.)
bươm bướm
开始学习
Pimpampel (m.)
bọ chét
开始学习
Flou (f.)
ruồi
开始学习
Méck (f.)
sâu bướm
开始学习
Raup (f.)
gián
开始学习
Kakerlaken (m.pl.)
chuồn chuồn
开始学习
Libell (f.)
châu chấu
开始学习
Heesprénger (m.)
con sâu non
开始学习
Mued (m.)
bọ cánh cam
开始学习
Himmelsdéierchen (n.)
muỗi
开始学习
Mustik (f.)
ốc sên
开始学习
Schleek (m.)
con ve
开始学习
Zeck (f.)
ong vò vẽ
开始学习
Harespel (f.)
con mối
开始学习
Termiten (f.pl.)
bọ ngựa
开始学习
Léngewiewesch (f.)
rết
开始学习
Tausendfüssler (m.)

您必须登录才能发表评论。