Bọ và côn trùng trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    20 词汇卡    ultimate.vi.pt
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
bọ và côn trùng
开始学习
insetos (m.)
kiến
开始学习
formiga (f.)
ong
开始学习
abelha (f.)
bọ cánh cứng
开始学习
escaravelho (m.)
bươm bướm
开始学习
borboleta (f.)
bọ chét
开始学习
pulga (f.)
ruồi
开始学习
mosca (f.)
sâu bướm
开始学习
lagarta (f.)
gián
开始学习
barata (f.)
chuồn chuồn
开始学习
libélula (f.)
châu chấu
开始学习
gafanhoto (m.)
con sâu non
开始学习
larva (f.)
bọ cánh cam
开始学习
joaninha (f.)
muỗi
开始学习
mosquito (m.)
ốc sên
开始学习
caracol (m.)
con ve
开始学习
carraça (f.)
ong vò vẽ
开始学习
vespa (f.)
con mối
开始学习
térmite (f.)
bọ ngựa
开始学习
louva-deus (m.)
rết
开始学习
centopeia (f.)

您必须登录才能发表评论。