Bò sát trong tiếng Ý

 0    21 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
bò sát
开始学习
rettile
cá sấu
开始学习
coccodrillo
cá sấu sông Nin
开始学习
coccodrillo del Nilo
thằn lằn
开始学习
lucertola
rồng Komodo
开始学习
drago di Komodo
rắn
开始学习
serpente
rắn hổ mang chúa
开始学习
cobra reale
cá sấu
开始学习
alligatore
cá sấu châu Mỹ
开始学习
alligatore del Mississippi
kỳ nhông
开始学习
iguana
kỳ nhông xanh
开始学习
iguana dai tubercoli
rùa
开始学习
tartaruga
rùa biển Xanh
开始学习
Tartaruga verde
rùa
开始学习
testuggine
rùa khổng lồ Aldabra
开始学习
tartaruga gigante di Aldabra
trăn
开始学习
pitone
trăn quả bóng
开始学习
pitone reale
tắc kè
开始学习
camaleonte
tắc kè hoa
开始学习
camaleonte del Madagascar
cá sấu caiman
开始学习
caimano
cá sấu caiman đen
开始学习
caimano nero

您必须登录才能发表评论。