Bò sát trong tiếng Đức

 0    21 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
bò sát
开始学习
Reptil (n.)
cá sấu
开始学习
Krokodil (n.)
cá sấu sông Nin
开始学习
Nil-Krokodil (n.)
thằn lằn
开始学习
Eidechse (f.)
rồng Komodo
开始学习
Komodowaran (m.)
rắn
开始学习
Schlange (f.)
rắn hổ mang chúa
开始学习
Königskobra (f.)
cá sấu
开始学习
Alligator (m.)
cá sấu châu Mỹ
开始学习
amerikanischer Alligator (m.)
kỳ nhông
开始学习
Leguan (m.)
kỳ nhông xanh
开始学习
grüner Leguan (m.)
rùa
开始学习
Schildkröte (f.)
rùa biển Xanh
开始学习
grüne Meeresschildkröte (f.)
rùa
开始学习
Schildkröte (f.)
rùa khổng lồ Aldabra
开始学习
Aldabra-Riesenschildkröte (f.)
trăn
开始学习
Python (f.)
trăn quả bóng
开始学习
Königspython (f.)
tắc kè
开始学习
Chamäleon (n.)
tắc kè hoa
开始学习
Pantherchamäleon (n.)
cá sấu caiman
开始学习
Kaiman (m.)
cá sấu caiman đen
开始学习
Mohrenkaiman (m.)

您必须登录才能发表评论。