Bò sát trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    21 词汇卡    ultimate.vi.pt
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
bò sát
开始学习
réptil (m.)
cá sấu
开始学习
crocodilo (m.)
cá sấu sông Nin
开始学习
crocodilo-do-nilo (m.)
thằn lằn
开始学习
lagarto (m.)
rồng Komodo
开始学习
crocodilo-da-terra (m.)
rắn
开始学习
cobra (f.)
rắn hổ mang chúa
开始学习
cobra-real (f.à
cá sấu
开始学习
aligátor (m.)
cá sấu châu Mỹ
开始学习
aligátor-americano (m.)
kỳ nhông
开始学习
iguana (f.)
kỳ nhông xanh
开始学习
iguana-verde (f.)
rùa
开始学习
tartaruga (f.)
rùa biển Xanh
开始学习
tartaruga-verde (f.)
rùa
开始学习
tartaruga terrestre (f.)
rùa khổng lồ Aldabra
开始学习
tartaruga-gigante-de-seychelles (f.)
trăn
开始学习
pitão (m.)
trăn quả bóng
开始学习
píton-real (f.)
tắc kè
开始学习
camaleão (m.)
tắc kè hoa
开始学习
camaleão-pantera (m.)
cá sấu caiman
开始学习
caimão (m.)
cá sấu caiman đen
开始学习
jacaré-açu (m.)

您必须登录才能发表评论。