Bộ phận xe hơi trong tiếng Ý

 0    23 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
bàn đạp ga
开始学习
acceleratore (m.s)
thùng xe hơi
开始学习
portabagagli (m.s)
ca bô
开始学习
cofano (m.s)
phanh
开始学习
freno (m.s)
đèn phanh
开始学习
fanali (m.p.)
tấm chắn trước xe
开始学习
paraurti (m.s)
bàn đạp côn
开始学习
frizione (f.s)
bảng điều khiển
开始学习
cruscotto (m.s)
ống xả
开始学习
tubo di scarico (m.s)
phanh tay
开始学习
freno a mano (m.s)
còi
开始学习
clacson (m.s)
đèn chiếu hậu
开始学习
fanali posteriori (m.p.)
đèn xi nhan
开始学习
frecce (f.p.)
mâm bánh xe
开始学习
cerchione (m.s)
động cơ
开始学习
motore (m.s)
dây an toàn
开始学习
cintura di sicurezza (f.s)
tốc kế
开始学习
tachimetro (m.s)
vô lăng
开始学习
volante (m.s)
lốp xe
开始学习
pneumatico (m.s)
bánh xe
开始学习
ruota (f.s)
gương chiếu hậu
开始学习
specchietto retrovisore (m.s)
kính chắn gió
开始学习
parabrezza (m.s)
kính gạt nước
开始学习
tergicristallo (m.s)

您必须登录才能发表评论。