Bộ phận xe hơi trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    23 词汇卡    ultimate.vi.pt
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
bàn đạp ga
开始学习
acelerador (m.)
thùng xe hơi
开始学习
mala do carro (f.)
ca bô
开始学习
capot (m.)
phanh
开始学习
travão (m.)
đèn phanh
开始学习
luz de travão (f.)
tấm chắn trước xe
开始学习
para-choques (f.)
bàn đạp côn
开始学习
embraiagem (f.)
bảng điều khiển
开始学习
painel de instrumentos (m.)
ống xả
开始学习
tubo de escape (m.)
phanh tay
开始学习
travão de mão (m.)
còi
开始学习
buzina (f.)
đèn chiếu hậu
开始学习
farol traseiro (m.)
đèn xi nhan
开始学习
pisca (m.)
mâm bánh xe
开始学习
tampão de roda (m.)
động cơ
开始学习
motor (m.)
dây an toàn
开始学习
cinto de segurança (m.)
tốc kế
开始学习
velocímetro (m.)
vô lăng
开始学习
volante (m.)
lốp xe
开始学习
pneu (m.)
bánh xe
开始学习
roda (f.)
gương chiếu hậu
开始学习
espelho retrovisor (m.)
kính chắn gió
开始学习
pára-brisas (m.)
kính gạt nước
开始学习
limpa-para-brisas (m.)

您必须登录才能发表评论。