ベトナム語で 月と季節

 0    17 词汇卡    ultimate.ja.vi
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
月と季節
开始学习
cách gọi tháng và mùa
一月
开始学习
tháng Giêng/Một
二月
开始学习
tháng Hai
三月
开始学习
tháng Ba
四月
开始学习
tháng Tư
五月
开始学习
tháng Năm
六月
开始学习
tháng Sáu
七月
开始学习
tháng Bảy
八月
开始学习
tháng Tám
九月
开始学习
tháng Chín
十月
开始学习
tháng Mười
十一月
开始学习
tháng Mười một
十二月
开始学习
tháng Mười hai
开始学习
mùa xuân
开始学习
mùa hè
开始学习
mùa thu
开始学习
mùa đông

您必须登录才能发表评论。