베트남어로 쓰여진의 나무

 0    10 词汇卡    ultimate.ko.vi
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
나무
开始学习
cây
오크나무
开始学习
cây sồi
단풍나무
开始学习
cây phong
소나무
开始学习
cây thông
버드나무
开始学习
cây liễu
자작나무
开始学习
cây phong
미류나무
开始学习
cây bạch dương
야자나무
开始学习
cây cọ
주목나무
开始学习
cây thủy tùng
가문비나무
开始学习
cây tùng, cây bách

您必须登录才能发表评论。