베트남어로 쓰여진에서 음료

 0    10 词汇卡    ultimate.ko.vi
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
에서 음료
开始学习
tên các loại đồ uống
开始学习
nước
주스
开始学习
nước ép
맥주
开始学习
bia
와인
开始学习
rượu vang
우유
开始学习
sữa
开始学习
trà
커피
开始学习
cà phê
탄산 음료
开始学习
đồ uống có ga
핫초코
开始学习
sô-cô-la nóng

您必须登录才能发表评论。