Bài nói

 0    3 词汇卡    tamnhu
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
Tiến lên, đi về phía trước
开始学习
往前边走 (往前走)
Rẽ trái
开始学习
往左边拐 (往在拐)
quay lại, lui về phía sau
开始学习
往后面退 (往后退)

您必须登录才能发表评论。