bài 15

 0    25 词汇卡    hainguyen8
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
Đứng
开始学习
たちます
Ngồi xuống
开始学习
すわります
Sử dụng
开始学习
つかいます
đặt để
开始学习
おきます
tạo sản xuất
开始学习
つくります
Bán
开始学习
うります
biết
开始学习
しります
sống
开始学习
すみます
nghiên cứu
开始学习
けんきゅうします
tài liệu
开始学习
しりょう
danh mục
开始学习
カタログ
bản giờ tàu chạy
开始学习
じこくひょう
quần áo
开始学习
ふく
sản phẩm
开始学习
せいひん
phần mềm
开始学习
ソフト
chuyên môn
开始学习
せんもん
Bác sĩ nha khoa
开始学习
歯医者
hiệu cắt tóc
开始学习
とこや
quầy bán vé
开始学习
プレイガイド
Đại lý vé
开始学习
プレイガイド
độc thân
开始学习
どくしん
đặc biệt
开始学习
とくに
hồi tưởng
开始学习
思い出します / おもいだします
Gia đình
开始学习
ご家族 ごかぞく
trường trung học
开始学习
高校

您必须登录才能发表评论。