1-58

 0    52 词汇卡    guest2753782
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
있다
开始学习
없다
开始学习
không có
아니다
开始学习
không phải
보다
开始学习
xem
같다
开始学习
giống
주다
开始学习
cho
대하다
开始学习
chịu, gặp phải
오다
开始学习
đến
가다
开始学习
đi
달리다
开始学习
chạy
걷다
开始学习
đi bộ
말하다
开始学习
Nói
위하다
开始学习
높다
开始学习
cao
낮다
开始学习
Thấp
크다
开始学习
To lớn
작다
开始学习
nhỏ bé
많다
开始学习
nhiều
적다
开始学习
ít
좋다
开始学习
tốt
나쁘다
开始学习
xấu
좋아하다
开始学习
thích
싫다
开始学习
ghét bỏ
받다
开始学习
Nhận được
나오다
开始学习
đi ra, xuất hiện
살다
开始学习
sống
못하다
开始学习
Không làm được
생각하다
开始学习
Suy nghĩ
모르다
开始学习
không biết
알다
开始学习
biết
만들다
开始学习
làm, chế tạo
먹다
开始学习
ăn
마시다
开始学习
uống
통하다
开始学习
thông qua
싶다
开始学习
muốn
보이다
开始学习
nhìn thấy
가지다
开始学习
có được
지나다
开始学习
sống, trải qua
나다
开始学习
sinh ra
의하다
开始学习
căn cứ vào, bằng phương tiện gì đó
버리다
开始学习
vứt đi
시작하다
开始学习
bắt đầu
놓다
开始学习
đặt, để
나타나다
开始学习
xuất hiện
다르다
开始学习
khác nhau
만나다
开始学习
gặp
내다
开始学习
đưa ra
쓰다
开始学习
viết
읽다
开始学习
đọc
듣다
开始学习
Nghe
새롭다
开始学习
Mới
갖다
开始学习
có được

您必须登录才能发表评论。