You already know that:)

 0    11 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
problem
Looks like a problem.
开始学习
vấn đề
Có vẻ như là một vấn đề.
centre
This city is called the Center of the Universe
开始学习
trung tâm
Thành phố này được gọi là trung tâm của vũ trụ.
hamburger
A hamburger costs 2 euros.
开始学习
bánh hamburger
Một cái hamburger giá 2 euro.
metro, subway
I'm looking for a metro station.
开始学习
tàu điện ngầm
Tôi đang tìm kiếm trạm tàu điện ngầm.
concert
Do you like this concert?
开始学习
buổi hòa nhạc
Bạn có thích buổi hòa nhạc này không?
sport
I like to do sport.
开始学习
thể thao
Tôi thích chơi thể thao.
radio
That is our radio.
开始学习
máy phát thanh
Đó là máy phát thanh của chúng tôi.
compliment
Sounds like a compliment
开始学习
lời khen
Nghe như một lời khen.
banana
This banana is fresh
开始学习
quả chuối
Quả chuối này còn tươi.
reservation
Reservation is mandatory.
开始学习
đặt trước
Sự đặt trước là bắt buộc.
police
What did the police say?
开始学习
cảnh sát
Cảnh sát đã nói gì?

您必须登录才能发表评论。