字典 中国的 - 越南

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

老鼠 在越南语:

1. chuột chuột



越南 单词“老鼠“(chuột)出现在集合中:

Tên các loài động vật trong tiếng Trung Quốc
Vật nuôi trong tiếng Trung Quốc

以“开头的其他词语老“

老年 在越南语
老板 在越南语