Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
V
văn học
字典 越南 - 中国的
-
văn học
用中文:
1.
文学
中国 单词“văn học“(文学)出现在集合中:
Tên các môn học ở trường trong tiếng Trung Quốc
2.
文献
相关词
nhớ 用中文
học 用中文
mưa 用中文
nói 用中文
đạt được 用中文
bán 用中文
muốn 用中文
dạy 用中文
xem xét 用中文
以“开头的其他词语V“
vôi 用中文
vùng ngoại ô 用中文
văn hóa 用中文
văn phòng 用中文
vĩnh viễn 用中文
vũ khí 用中文
văn học 在其他词典中
văn học 用阿拉伯语
văn học 在捷克
văn học 用德语
văn học 用英语
văn học 用西班牙语
văn học 用法语
văn học 用印地语
văn học 在印度尼西亚
văn học 用意大利语
văn học 在格鲁吉亚
văn học 在立陶宛语
văn học 用荷兰语
văn học 在挪威语中
văn học 用波兰语
văn học 用葡萄牙语
văn học 在罗马尼亚语
văn học 用俄语
văn học 在斯洛伐克
văn học 用瑞典语
văn học 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策