Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
T
thông minh
字典 越南 - 中国的
-
thông minh
用中文:
1.
聪明
中国 单词“thông minh“(聪明)出现在集合中:
Các tính từ cá tính trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 人格形容词
2.
智能
以“开头的其他词语T“
thông báo 用中文
thông cảm 用中文
thông dịch viên 用中文
thông qua 用中文
thùng rác 用中文
thú vị 用中文
thông minh 在其他词典中
thông minh 用阿拉伯语
thông minh 在捷克
thông minh 用德语
thông minh 用英语
thông minh 用西班牙语
thông minh 用法语
thông minh 用印地语
thông minh 在印度尼西亚
thông minh 用意大利语
thông minh 在格鲁吉亚
thông minh 在立陶宛语
thông minh 用荷兰语
thông minh 在挪威语中
thông minh 用波兰语
thông minh 用葡萄牙语
thông minh 在罗马尼亚语
thông minh 用俄语
thông minh 在斯洛伐克
thông minh 用瑞典语
thông minh 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策