Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
T
từ chức
字典 越南 - 中国的
-
từ chức
用中文:
1.
辞职
以“开头的其他词语T“
từ 用中文
từ bỏ 用中文
từ chối 用中文
từ thiện 用中文
từ điển 用中文
tự hào 用中文
từ chức 在其他词典中
từ chức 用阿拉伯语
từ chức 在捷克
từ chức 用德语
từ chức 用英语
từ chức 用西班牙语
từ chức 用法语
từ chức 用印地语
từ chức 在印度尼西亚
từ chức 用意大利语
từ chức 在格鲁吉亚
từ chức 在立陶宛语
từ chức 用荷兰语
từ chức 在挪威语中
từ chức 用波兰语
từ chức 用葡萄牙语
từ chức 在罗马尼亚语
từ chức 用俄语
từ chức 在斯洛伐克
từ chức 用瑞典语
từ chức 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策