字典 越南 - 中国的

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

tên quốc gia 用中文:

1. 国家 国家


国家主席前些日子访问了非洲很多国家。/ 西方国家大多是实行议会制的国家。

中国 单词“tên quốc gia“(国家)出现在集合中:

Tên quốc gia trong tiếng Trung Quốc