字典 越南 - 中国的

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

tên các hành tinh 用中文:

1. 行星 行星



中国 单词“tên các hành tinh“(行星)出现在集合中:

Tên các hành tinh trong tiếng Trung Quốc