Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
S
sinh động
字典 越南 - 中国的
-
sinh động
用中文:
1.
活泼
我的次女特别的活泼,和她姐姐的文静真是极大的反差。/ 她穿着一条豆青色的长裙,显得十分活泼。/ 这孩子怎么了,平常挺活泼的今天怎么发苶了?
以“开头的其他词语S“
sinh học 用中文
sinh nhật 用中文
sinh viên 用中文
siêu thị 用中文
so sánh 用中文
suy sụp 用中文
sinh động 在其他词典中
sinh động 用阿拉伯语
sinh động 在捷克
sinh động 用德语
sinh động 用英语
sinh động 用西班牙语
sinh động 用法语
sinh động 用印地语
sinh động 在印度尼西亚
sinh động 用意大利语
sinh động 在格鲁吉亚
sinh động 在立陶宛语
sinh động 用荷兰语
sinh động 在挪威语中
sinh động 用波兰语
sinh động 用葡萄牙语
sinh động 在罗马尼亚语
sinh động 用俄语
sinh động 在斯洛伐克
sinh động 用瑞典语
sinh động 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策