Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
P
phổi
字典 越南 - 中国的
-
phổi
用中文:
1.
肺
中国 单词“phổi“(肺)出现在集合中:
Các bộ phận cơ thể người trong tiếng Trung Quốc
以“开头的其他词语P“
phẳng 用中文
phỏng vấn 用中文
phổ biến 用中文
phụ tá 用中文
phụ đề 用中文
phục vụ 用中文
phổi 在其他词典中
phổi 用阿拉伯语
phổi 在捷克
phổi 用德语
phổi 用英语
phổi 用西班牙语
phổi 用法语
phổi 用印地语
phổi 在印度尼西亚
phổi 用意大利语
phổi 在格鲁吉亚
phổi 在立陶宛语
phổi 用荷兰语
phổi 在挪威语中
phổi 用波兰语
phổi 用葡萄牙语
phổi 在罗马尼亚语
phổi 用俄语
phổi 在斯洛伐克
phổi 用瑞典语
phổi 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策