Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
P
phòng tắm
字典 越南 - 中国的
-
phòng tắm
用中文:
1.
洗澡间
中国 单词“phòng tắm“(洗澡间)出现在集合中:
Tên các phòng trong nhà trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 房子里房间
2.
浴室
以“开头的其他词语P“
phòng ngủ 用中文
phòng thu 用中文
phòng thể dục 用中文
phóng 用中文
phô mai 用中文
phù hợp 用中文
phòng tắm 在其他词典中
phòng tắm 用阿拉伯语
phòng tắm 在捷克
phòng tắm 用德语
phòng tắm 用英语
phòng tắm 用西班牙语
phòng tắm 用法语
phòng tắm 用印地语
phòng tắm 在印度尼西亚
phòng tắm 用意大利语
phòng tắm 在格鲁吉亚
phòng tắm 在立陶宛语
phòng tắm 用荷兰语
phòng tắm 在挪威语中
phòng tắm 用波兰语
phòng tắm 用葡萄牙语
phòng tắm 在罗马尼亚语
phòng tắm 用俄语
phòng tắm 在斯洛伐克
phòng tắm 用瑞典语
phòng tắm 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策