Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
N
nhiệm vụ
字典 越南 - 中国的
-
nhiệm vụ
用中文:
1.
义务
以“开头的其他词语N“
nhiều 用中文
nhiều mây 用中文
nhiều mưa 用中文
nhiệt 用中文
nhiệt tình 用中文
nhiệt độ 用中文
nhiệm vụ 在其他词典中
nhiệm vụ 用阿拉伯语
nhiệm vụ 在捷克
nhiệm vụ 用德语
nhiệm vụ 用英语
nhiệm vụ 用西班牙语
nhiệm vụ 用法语
nhiệm vụ 用印地语
nhiệm vụ 在印度尼西亚
nhiệm vụ 用意大利语
nhiệm vụ 在格鲁吉亚
nhiệm vụ 在立陶宛语
nhiệm vụ 用荷兰语
nhiệm vụ 在挪威语中
nhiệm vụ 用波兰语
nhiệm vụ 用葡萄牙语
nhiệm vụ 在罗马尼亚语
nhiệm vụ 用俄语
nhiệm vụ 在斯洛伐克
nhiệm vụ 用瑞典语
nhiệm vụ 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策