Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
N
nhà tuyển dụng
字典 越南 - 中国的
-
nhà tuyển dụng
用中文:
1.
雇主
中国 单词“nhà tuyển dụng“(雇主)出现在集合中:
Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 前15个商务用语
相关词
mưa 用中文
nói 用中文
nhớ 用中文
đến 用中文
muốn 用中文
xem xét 用中文
nghe 用中文
làm phiền 用中文
học 用中文
以“开头的其他词语N“
nhà thiết kế 用中文
nhà thờ 用中文
nhà thờ hồi giáo 用中文
nhà tâm lý học 用中文
nhà văn 用中文
nhà vệ sinh 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策