Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
N
ngạc nhiên
字典 越南 - 中国的
-
ngạc nhiên
用中文:
1.
诧异
2.
奇迹
3.
吃惊
听到这个消息我很吃惊。/ 她这么快就去了,让人吃了一惊。
以“开头的其他词语N“
người đàn ông 用中文
ngưỡng mộ 用中文
ngược lại 用中文
ngầm 用中文
ngắn 用中文
ngọt ngào 用中文
ngạc nhiên 在其他词典中
ngạc nhiên 用阿拉伯语
ngạc nhiên 在捷克
ngạc nhiên 用德语
ngạc nhiên 用英语
ngạc nhiên 用西班牙语
ngạc nhiên 用法语
ngạc nhiên 用印地语
ngạc nhiên 在印度尼西亚
ngạc nhiên 用意大利语
ngạc nhiên 在格鲁吉亚
ngạc nhiên 在立陶宛语
ngạc nhiên 用荷兰语
ngạc nhiên 在挪威语中
ngạc nhiên 用波兰语
ngạc nhiên 用葡萄牙语
ngạc nhiên 在罗马尼亚语
ngạc nhiên 用俄语
ngạc nhiên 在斯洛伐克
ngạc nhiên 用瑞典语
ngạc nhiên 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策