Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
M
máy in
字典 越南 - 中国的
-
máy in
用中文:
1.
打印机
中国 单词“máy in“(打印机)出现在集合中:
Thiết bị văn phòng trong tiếng Trung Quốc
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Trung Quốc
以“开头的其他词语M“
máy 用中文
máy bay 用中文
máy bay trực thăng 用中文
máy khoan 用中文
máy rửa chén 用中文
máy tính 用中文
máy in 在其他词典中
máy in 用阿拉伯语
máy in 在捷克
máy in 用德语
máy in 用英语
máy in 用西班牙语
máy in 用法语
máy in 用印地语
máy in 在印度尼西亚
máy in 用意大利语
máy in 在格鲁吉亚
máy in 在立陶宛语
máy in 用荷兰语
máy in 在挪威语中
máy in 用波兰语
máy in 用葡萄牙语
máy in 在罗马尼亚语
máy in 用俄语
máy in 在斯洛伐克
máy in 用瑞典语
máy in 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策