Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
M
màu xanh da trời
字典 越南 - 中国的
-
màu xanh da trời
用中文:
1.
蓝色
中国 单词“màu xanh da trời“(蓝色)出现在集合中:
Tên gọi màu sắc trong tiếng Trung Quốc
相关词
tắm 用中文
nói 用中文
đến 用中文
có thể 用中文
nấm 用中文
mất 用中文
tỏi 用中文
đồi 用中文
đất 用中文
cứng 用中文
以“开头的其他词语M“
màu hồng 用中文
màu tím 用中文
màu xanh 用中文
màu xanh lá cây 用中文
màu xám 用中文
màu đen 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策