Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
L
lò nướng
字典 越南 - 中国的
-
lò nướng
用中文:
1.
烤箱
中国 单词“lò nướng“(烤箱)出现在集合中:
Đồ gia dụng trong tiếng Trung Quốc
以“开头的其他词语L“
lên 用中文
lên cao 用中文
lính cứu hỏa 用中文
lò sưởi 用中文
lò vi sóng 用中文
lòng bàn tay 用中文
lò nướng 在其他词典中
lò nướng 用阿拉伯语
lò nướng 在捷克
lò nướng 用德语
lò nướng 用英语
lò nướng 用西班牙语
lò nướng 用法语
lò nướng 用印地语
lò nướng 在印度尼西亚
lò nướng 用意大利语
lò nướng 在格鲁吉亚
lò nướng 在立陶宛语
lò nướng 用荷兰语
lò nướng 在挪威语中
lò nướng 用波兰语
lò nướng 用葡萄牙语
lò nướng 在罗马尼亚语
lò nướng 用俄语
lò nướng 在斯洛伐克
lò nướng 用瑞典语
lò nướng 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策