Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
G
giảng viên
字典 越南 - 中国的
-
giảng viên
用中文:
1.
培训师
2.
讲师
相关词
nghe 用中文
nhớ 用中文
đạt được 用中文
bán 用中文
以“开头的其他词语G“
giảm cân 用中文
giảm giá 用中文
giản dị 用中文
giấm 用中文
giấu 用中文
giấy 用中文
giảng viên 在其他词典中
giảng viên 用阿拉伯语
giảng viên 在捷克
giảng viên 用德语
giảng viên 用英语
giảng viên 用西班牙语
giảng viên 用法语
giảng viên 用印地语
giảng viên 在印度尼西亚
giảng viên 用意大利语
giảng viên 在格鲁吉亚
giảng viên 在立陶宛语
giảng viên 用荷兰语
giảng viên 在挪威语中
giảng viên 用波兰语
giảng viên 用葡萄牙语
giảng viên 在罗马尼亚语
giảng viên 用俄语
giảng viên 在斯洛伐克
giảng viên 用瑞典语
giảng viên 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策