Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 中国的
D
di chuyển
字典 越南 - 中国的
-
di chuyển
用中文:
1.
移动
以“开头的其他词语D“
danh tính 用中文
dao 用中文
dao kéo 用中文
diễn tập 用中文
diễn viên 用中文
diễu hành 用中文
di chuyển 在其他词典中
di chuyển 用阿拉伯语
di chuyển 在捷克
di chuyển 用德语
di chuyển 用英语
di chuyển 用西班牙语
di chuyển 用法语
di chuyển 用印地语
di chuyển 在印度尼西亚
di chuyển 用意大利语
di chuyển 在格鲁吉亚
di chuyển 在立陶宛语
di chuyển 用荷兰语
di chuyển 在挪威语中
di chuyển 用波兰语
di chuyển 用葡萄牙语
di chuyển 在罗马尼亚语
di chuyển 用俄语
di chuyển 在斯洛伐克
di chuyển 用瑞典语
di chuyển 用土耳其语
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策